Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bo bo


(thực vật học) larmille; larme-de-Job
jalousement; avec acharnement
Của mình thì giữ bo bo
garder jalousement ce qu'on a
opiniâtrement; avec obstination
Bo bo giữ ý kiến của mình
garder opiniâtrement ses idées
bo bo bỏm bỏm
(sens plus fort) bien jalousement; avec beaucoup d'acharnement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.